Có 2 kết quả:
空拍机 kōng pāi jī ㄎㄨㄥ ㄆㄞ ㄐㄧ • 空拍機 kōng pāi jī ㄎㄨㄥ ㄆㄞ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drone equipped for aerial photography
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drone equipped for aerial photography
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0